Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,284,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,600
Giá thực hiện83,500
Hòa vốn **83,700
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 90,000 | -5,907 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 27,500 | -12,598 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 779,900 | -12,598 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 410 | -20 (-4.65%) | 395,000 | -19,348 | 88,362 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 5,000 | -21,308 | 92,831 | KIS | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 83,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |