Mở cửa510
Cao nhất520
Thấp nhất420
Cao nhất NY3,320
Thấp nhất NY420
KLGD194,000
NN mua-
NN bán2,800
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,600
Giá thực hiện103,000
Hòa vốn **106,219
S-X *2,542
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 10 : 1 | 75,555 | -5,907 | 74,175 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,598 | 80,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,598 | 83,298 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2314 | 410 | -20 (-4.65%) | 8 : 1 | 86,888 | -19,348 | 88,362 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 4 : 1 | 88,888 | -21,308 | 92,831 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |