Chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIC2309)

CW VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15

380

20 (+5.56%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa370

Cao nhất410

Thấp nhất370

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY230

KLGD677,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở45,400

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **55,800

S-X *-6,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2309: CVIC2308 CVIC2313 CVIC2312 CHPG2309 CVIC1901
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC2306100-70 (-41.18%)8 : 162,222-16,82263,022KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 150,000-4,60053,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230938020 (+5.56%)10 : 152,000-6,60055,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC2312230100 (+76.92%)10 : 152,345-6,94554,645KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231342020 (+5%)10 : 153,456-8,05657,656KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,27050 (+4.10%)5 : 154,567-9,16760,917KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230590010 (+1.12%)6 : 127,60024,0003,60029,400ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,38090 (+2.74%)10 : 1130,300100,00030,300133,800FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,01080 (+2.04%)10 : 1130,300100,00030,300140,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331830-10 (-1.19%)6 : 130,45028,0002,45032,980HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 130,45028,5001,95033,540HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 130,45029,0001,45034,160HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470010 (+1.45%)8 : 130,45029,50095035,100HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231491020 (+2.25%)4 : 122,65020,0002,65023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 122,65020,0002,65025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313830-30 (-3.49%)10 : 171,40080,000-8,60088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,960-50 (-2.49%)6 : 158,90050,0008,90061,760MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,460 (0.00%)10 : 158,90052,0006,90066,600MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327190-20 (-9.52%)6 : 127,80032,000-4,20033,140STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,80033,000-5,20036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,90030 (+1.60%)8 : 148,45035,00013,45050,200TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231334030 (+9.68%)10 : 140,95050,000-9,05053,400VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230496020 (+2.13%)4 : 121,60020,0002,72122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650-10 (-1.52%)6 : 121,60022,00083324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 145,40050,000-4,60053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230938020 (+5.56%)10 : 145,40052,000-6,60055,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230 (0.00%)10 : 166,60080,000-11,79880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311540-20 (-3.57%)10 : 166,60080,000-11,79883,690VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,75024,000-4,12623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528010 (+3.70%)6 : 118,75024,500-4,60224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 122,85030,000-7,15031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh