Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở63,900
Giá thực hiện82,500
Hòa vốn **82,700
S-X *-18,600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 300 | -19,072 | 64,142 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 230 | 30 (+15%) | 420,900 | -6,850 | 52,300 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 35,100 | -8,850 | 55,100 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 160 | 20 (+14.29%) | 68,500 | -9,195 | 53,945 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 360 | 40 (+12.50%) | 197,400 | -10,306 | 57,056 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,210 | 100 (+9.01%) | 12,600 | -11,417 | 60,617 | KIS | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 82,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |