Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CVIC2205)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY10

KLGD542,600

NN mua540,800

NN bán1,800

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,400

Giá thực hiện86,666

Hòa vốn **86,826

S-X *-28,266

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306240 (0.00%)300-19,17264,142KIS12 tháng
CVIC230822020 (+10%)616,300-6,95052,200SSI10 tháng
CVIC230931040 (+14.81%)277,800-8,95055,100SSI12 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)70,500-9,29553,945KIS9 tháng
CVIC2313320 (0.00%)967,700-10,40656,656KIS12 tháng
CVIC23141,15040 (+3.60%)663,700-11,51760,317KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,20042334,17712 tháng
CHPG2316880-60 (-6.38%)252,10028,200-68832,40815 tháng
CSTB2312130-20 (-13.33%)1,872,30028,300-5,03333,98312 tháng
CSTB2313290-20 (-6.45%)117,00028,300-7,25537,00515 tháng
CHDB23061,380190 (+15.97%)609,70023,3504,00924,14612 tháng
CHPG2319330-90 (-21.43%)240,80028,200-1,91131,43112 tháng
CMSN2307180-20 (-10%)56,60067,500-15,49984,79912 tháng
CNVL2305800-100 (-11.11%)21,40015,250-1,74920,19912 tháng
CPDR23052,100 (0.00%)32,80026,6006,37828,62212 tháng
CPOW230660 (0.00%)20010,500-5,49916,11912 tháng
CSTB231611010 (+10%)73,00028,300-8,03336,88312 tháng
CVHM23077020 (+40%)37,60040,650-22,01663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)30043,050-19,17264,14212 tháng
CVNM2306230-30 (-11.54%)30,00065,200-6,50773,89012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,150-9,18333,13312 tháng
CHPG233690-110 (-55%)555,80028,2008928,4717 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,200-1,46631,5069 tháng
CHPG2338790-130 (-14.13%)179,70028,200-1,79933,15912 tháng
CHPG23392,760-240 (-8%)21,00028,200-2,02235,74215 tháng
CMBB2316420-10 (-2.33%)90022,1004,10122,1997 tháng
CMSN231510 (0.00%)487,80067,500-14,49982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,10067,500-16,47988,97912 tháng
CMSN2317990-30 (-2.94%)192,30067,500-19,36894,78815 tháng
CMWG231525010 (+4.17%)84,00054,6005,71253,8887 tháng
CPOW2313150-20 (-11.76%)68,80010,500-2,38813,1889 tháng
CPOW2314390-20 (-4.88%)718,30010,500-2,61113,89112 tháng
CPOW2315570-40 (-6.56%)223,50010,500-2,95614,59615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)617,90011,350-64912,0197 tháng
CSHB230351060 (+13.33%)96,20011,350-99513,3659 tháng
CSHB230431050 (+19.23%)22,80011,350-31613,2169 tháng
CSHB2305310-10 (-3.13%)19,80011,350-1,20514,10512 tháng
CSHB23061,11040 (+3.74%)254,60011,350-1,42714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)75,20028,300-5,69934,0397 tháng
CSTB2331100-30 (-23.08%)173,00028,300-6,69935,4999 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)247,90028,300-7,58837,43812 tháng
CSTB23331,500-40 (-2.60%)89,70028,300-7,81139,11115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)545,10017,850-1,03818,9287 tháng
CTPB2305310-30 (-8.82%)7,00017,850-1,48320,5739 tháng
CTPB23061,190-60 (-4.80%)30,00017,850-2,03822,26812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)22,10040,650-10,23850,9687 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)5,20040,650-10,58452,5149 tháng
CVHM2317320-20 (-5.88%)757,80040,650-11,69554,90512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,70040,650-12,80657,60615 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)70,50043,050-9,29553,9459 tháng
CVIC2313320 (0.00%)967,70043,050-10,40656,65612 tháng
CVIC23141,15040 (+3.60%)663,70043,050-11,51760,31715 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)40,90065,200-17,09782,3957 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)259,10065,200-19,94888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,200-21,90892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)314,50018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,400-4,47523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)10018,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,150-80 (-6.50%)139,90018,400-5,54626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)325,90022,150-7,84930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,90022,150-8,84931,6799 tháng
CVRE2319200 (0.00%)111,80022,150-9,62732,57712 tháng
CVRE2320880-120 (-12%)85,70022,150-10,18334,09315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/10/2022
Ngày đáo hạn:20/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:86,666
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành