Chứng quyền VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18 (HOSE: CVIC2203)

CW VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18

Ngừng giao dịch

20

(%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,490

Thấp nhất NY20

KLGD61,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở60,000

Giá thực hiện86,000

Hòa vốn **86,200

S-X *-26,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306240 (0.00%)300-19,07264,142KIS12 tháng
CVIC230823030 (+15%)360,100-6,85052,300SSI10 tháng
CVIC230931040 (+14.81%)25,300-8,85055,100SSI12 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)33,000-9,19553,945KIS9 tháng
CVIC231335030 (+9.38%)89,300-10,30656,956KIS12 tháng
CVIC23141,16050 (+4.50%)1,200-11,41760,367KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,550-50 (-3.13%)173,50028,4504,45028,65012 tháng
CMBB23063,150-20 (-0.63%)59,70022,3004,90722,87212 tháng
CMSN2302830-10 (-1.19%)6,80067,9001,90070,98012 tháng
CMWG23054,60050 (+1.10%)226,90054,30018,64253,88312 tháng
CSTB230637020 (+5.71%)496,70028,800-1,20030,74012 tháng
CTCB23026,220-170 (-2.66%)90046,25019,25045,66012 tháng
CVHM2302110-10 (-8.33%)38,50040,850-9,15050,44012 tháng
CVIB23022,220250 (+12.69%)3,00021,2003,12321,56612 tháng
CVRE2303170-10 (-5.56%)46,70022,200-2,80025,51012 tháng
CMWG23161,43050 (+3.62%)163,00054,3006,30056,58010 tháng
CSTB23341,400-180 (-11.39%)162,20028,8001,80031,20010 tháng
CVIB23063,100-50 (-1.59%)10021,2005,15321,90010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/04/2022
Ngày niêm yết:05/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:09/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2022
Ngày đáo hạn:07/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:86,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành