Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD61,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở60,000
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **86,200
S-X *-26,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 300 | -19,072 | 64,142 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 230 | 30 (+15%) | 360,100 | -6,850 | 52,300 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 25,300 | -8,850 | 55,100 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 160 | 20 (+14.29%) | 33,000 | -9,195 | 53,945 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 350 | 30 (+9.38%) | 89,300 | -10,306 | 56,956 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,160 | 50 (+4.50%) | 1,200 | -11,417 | 60,367 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 173,500 | 28,450 | 4,450 | 28,650 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,150 | -20 (-0.63%) | 59,700 | 22,300 | 4,907 | 22,872 | 12 tháng |
CMSN2302 | 830 | -10 (-1.19%) | 6,800 | 67,900 | 1,900 | 70,980 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,600 | 50 (+1.10%) | 226,900 | 54,300 | 18,642 | 53,883 | 12 tháng |
CSTB2306 | 370 | 20 (+5.71%) | 496,700 | 28,800 | -1,200 | 30,740 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,220 | -170 (-2.66%) | 900 | 46,250 | 19,250 | 45,660 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 38,500 | 40,850 | -9,150 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,220 | 250 (+12.69%) | 3,000 | 21,200 | 3,123 | 21,566 | 12 tháng |
CVRE2303 | 170 | -10 (-5.56%) | 46,700 | 22,200 | -2,800 | 25,510 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,430 | 50 (+3.62%) | 163,000 | 54,300 | 6,300 | 56,580 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,400 | -180 (-11.39%) | 162,200 | 28,800 | 1,800 | 31,200 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,100 | -50 (-1.59%) | 100 | 21,200 | 5,153 | 21,900 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |