Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,660
Thấp nhất NY10
KLGD700,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,800
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,100
S-X *-24,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2201 | 90 | 10 (+12.50%) | 73,400 | -31,679 | 105,419 | KIS | 9 tháng |
CVIC2202 | 170 | -20 (-10.53%) | 14,900 | -9,922 | 84,942 | KIS | 5 tháng |
CVIC2203 | 260 | (0.00%) | 300 | -13,700 | 88,600 | ACBS | 6 tháng |
CVIC2204 | 190 | -20 (-9.52%) | 510,100 | -11,033 | 86,373 | KIS | 4 tháng |
CVIC2205 | 350 | -10 (-2.78%) | 328,200 | -14,366 | 92,266 | KIS | 6 tháng |
CVIC2206 | 460 | -10 (-2.13%) | 144,900 | -10,200 | 87,100 | MBS | 5 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 190 | -40 (-17.39%) | 21,200 | 24,750 | -6,750 | 31,880 | 6 tháng |
CHPG2207 | 130 | 20 (+18.18%) | 7,500 | 21,900 | -17,057 | 39,252 | 6 tháng |
CKDH2205 | 70 | -30 (-30%) | 4,900 | 35,200 | -17,500 | 52,891 | 6 tháng |
CMBB2203 | 240 | 90 (+60%) | 44,700 | 25,450 | -10,050 | 35,980 | 6 tháng |
CMWG2203 | 900 | -80 (-8.16%) | 39,300 | 65,500 | -8,071 | 76,703 | 6 tháng |
CNVL2203 | 330 | -10 (-2.94%) | 17,500 | 73,500 | -19,000 | 94,150 | 6 tháng |
CSTB2206 | 130 | 10 (+8.33%) | 52,700 | 23,050 | -14,450 | 37,760 | 6 tháng |
CVHM2206 | 140 | -10 (-6.67%) | 4,500 | 60,500 | -23,060 | 84,240 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 102,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |