Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,660
Thấp nhất NY10
KLGD700,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,800
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,100
S-X *-24,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,222 | -17,772 | 64,142 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 240 | 40 (+20%) | 10 : 1 | 50,000 | -5,550 | 52,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 320 | 50 (+18.52%) | 10 : 1 | 52,000 | -7,550 | 55,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 180 | 40 (+28.57%) | 10 : 1 | 52,345 | -7,895 | 54,145 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 380 | 60 (+18.75%) | 10 : 1 | 53,456 | -9,006 | 57,256 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,230 | 120 (+10.81%) | 5 : 1 | 54,567 | -10,117 | 60,717 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,400 | 31,000 | -2,600 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 2 : 1 | 46,600 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 2 : 1 | 17,900 | 18,500 | -600 | 19,780 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 4 : 1 | 40,800 | 43,000 | -2,200 | 45,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |