Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CVIC2005)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

1,230

-310 (-20.13%)
09/06/2021 15:00

Mở cửa1,400

Cao nhất1,530

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY4,900

Thấp nhất NY1,000

KLGD993,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở118,800

Giá thực hiện106,868

Hòa vốn **119,168

S-X *11,932

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.07

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC2306240 (0.00%)8 : 162,222-17,77264,142KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2308230-20 (-8%)10 : 150,000-5,55052,300SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309330 (0.00%)10 : 152,000-7,55055,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC2312140-20 (-12.50%)10 : 152,345-7,89553,745KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313390-20 (-4.88%)10 : 153,456-9,00657,356KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,270-10 (-0.78%)5 : 154,567-10,11760,917KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,540-10 (-0.65%)4 : 128,65027,77787333,937HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG231691020 (+2.25%)4 : 128,65028,888-23832,528HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231211010 (+10%)5 : 127,55033,333-5,78333,883STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250 (0.00%)5 : 127,55035,555-8,00536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,48060 (+4.23%)4 : 124,45022,2225,10924,494HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG231940050 (+14.29%)4 : 128,65030,111-1,46131,711HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307170 (0.00%)10 : 169,80082,999-13,19984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305810-30 (-3.57%)4 : 114,60016,999-2,39920,239NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,060110 (+5.64%)4 : 126,95020,2226,72828,462PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 110,95015,999-5,04916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23169010 (+12.50%)5 : 127,55036,333-8,78336,783STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 141,10062,666-21,56663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 144,45062,222-17,77264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-20 (-7.14%)10 : 165,60075,555-6,10774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308220-80 (-26.67%)5 : 123,40031,333-7,93332,433VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337530110 (+26.19%)4 : 128,65029,666-1,01631,786HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233890070 (+8.43%)4 : 128,65029,999-1,34933,599HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,960260 (+9.63%)2 : 128,65030,222-1,57236,142HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316580120 (+26.09%)10 : 169,80083,979-14,17989,779MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,110120 (+12.12%)8 : 169,80086,868-17,06895,748MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313210-10 (-4.55%)2 : 110,95012,888-1,93813,308POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314480-20 (-4%)2 : 110,95013,111-2,16114,071POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315700-20 (-2.78%)2 : 110,95013,456-2,50614,856POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303500-40 (-7.41%)2 : 111,60012,345-74513,345SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304290-10 (-3.33%)5 : 111,60011,666-6613,116SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305320-10 (-3.03%)5 : 111,60012,555-95514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,170-30 (-2.50%)2 : 111,60012,777-1,17715,117SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,55034,999-7,44935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-10 (-3.70%)5 : 127,55035,888-8,33837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340-20 (-1.47%)2 : 127,55036,111-8,56138,791STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305260-40 (-13.33%)4 : 117,50019,333-1,83320,373TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,090-30 (-2.68%)2 : 117,50019,888-2,38822,068TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316110-10 (-8.33%)8 : 141,10051,234-10,13452,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317340-20 (-5.56%)8 : 141,10052,345-11,24555,065VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318820-170 (-17.17%)5 : 141,10053,456-12,35657,556VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312140-20 (-12.50%)10 : 144,45052,345-7,89553,745VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313390-20 (-4.88%)10 : 144,45053,456-9,00657,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,270-10 (-0.78%)5 : 144,45054,567-10,11760,917VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231443010 (+2.38%)8 : 165,60086,888-19,54888,519VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,47050 (+3.52%)4 : 165,60088,888-21,50892,870VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317120 (0.00%)4 : 118,40023,999-4,47523,332VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 118,40024,567-5,01624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,19020 (+1.71%)2 : 118,40025,123-5,54626,215VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160 (0.00%)4 : 123,40030,999-7,59931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE231926050 (+23.81%)4 : 123,40031,777-8,37732,817VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,120130 (+13.13%)2 : 123,40032,333-8,93334,573VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh