Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,100
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY830
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn52
Giá CK cơ sở21,100
Giá thực hiện20,411
Hòa vốn **21,895
S-X *1,277
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 |
25/04/2024 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 |
24/04/2024 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 2,100 |
23/04/2024 | 850 | -270 (-24.11%) | 94,100 |
22/04/2024 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 50,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 3,023 | 21,221 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 726,000 | 2,221 | 22,164 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 1,672,700 | 333 | 24,335 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 5,053 | 21,994 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 86,400 | 1,277 | 23,485 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 1,277 | 21,895 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.94 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8841 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 20,411 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,823 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |