Mở cửa940
Cao nhất1,000
Thấp nhất940
Cao nhất NY1,790
Thấp nhất NY700
KLGD86,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn115
Giá CK cơ sở21,100
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **23,485
S-X *1,277
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 970 | -10 (-1.02%) | 86,400 |
25/04/2024 | 980 | -70 (-6.67%) | 54,600 |
24/04/2024 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 15,900 |
23/04/2024 | 950 | -70 (-6.86%) | 66,900 |
22/04/2024 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 41,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 3,023 | 21,221 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 726,000 | 2,221 | 22,164 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 1,672,700 | 333 | 24,335 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 5,053 | 21,994 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 86,400 | 1,277 | 23,485 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 1,277 | 21,895 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 187,300 | 28,400 | -1,600 | 32,080 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 214,900 | 10,500 | -4,000 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 285,200 | 28,200 | -3,800 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 293,700 | 26,850 | 4,850 | 27,370 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 672,100 | 26,850 | 1,850 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 556,300 | 123,200 | 41,200 | 124,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 727,900 | 123,200 | 22,200 | 129,950 | 12 tháng |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 56,800 | 28,400 | -1,600 | 31,620 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 182,700 | 28,400 | 4,400 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 998,500 | 22,250 | 2,250 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 12,100 | 22,250 | 4,250 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,657,000 | 54,900 | 12,900 | 55,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 1,233,900 | 28,200 | -2,800 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2,000 | 28,200 | 1,200 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 86,400 | 21,100 | 1,277 | 23,485 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 153,400 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 48,400 | 22,450 | -1,550 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7758 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,823 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |