Chứng quyền.VIB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVIB2307)

CW.VIB.VND.M.CA.T.2023.1

990

-40 (-3.88%)
10/05/2024 12:24

Mở cửa1,090

Cao nhất1,090

Thấp nhất990

Cao nhất NY1,790

Thấp nhất NY700

KLGD60,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở21,450

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **23,561

S-X *1,627

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2307: CVIB2302 CVIB2304 CVIB2306 CVIB2401 FPT
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIB.VND.M.CA.T.2023.1

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/2024990-40 (-3.88%)60,500
09/05/20241,03020 (+1.98%)96,200
08/05/20241,010-20 (-1.94%)55,800
07/05/20241,03010 (+0.98%)133,500
06/05/20241,02010 (+0.99%)83,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB23022,170-180 (-7.66%)5003,37321,488ACBS12 tháng
CVIB2304900-60 (-6.25%)272,9002,57122,277SSI10 tháng
CVIB2305640-10 (-1.54%)777,70068324,392SSI15 tháng
CVIB23063,200-100 (-3.03%)2,3005,40322,088ACBS10 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)60,5001,62723,561VND9 tháng
CVIB24011,130 (0.00%)1,62721,952VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,350-130 (-8.78%)142,00030,0505032,70012 tháng
CPOW230910 (0.00%)11,050-3,45014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)142,30027,750-4,25032,04010 tháng
CACB23061,960-40 (-2%)231,70027,5005,50027,8808 tháng
CACB2307640-10 (-1.54%)121,00027,5002,50028,8409 tháng
CFPT23164,770-140 (-2.85%)153,400129,40047,400129,7008 tháng
CFPT23172,200-60 (-2.65%)313,600129,40028,400134,00012 tháng
CHPG23411,150-110 (-8.73%)141,50030,0505032,3008 tháng
CHPG2342860-50 (-5.49%)171,30030,0506,05032,60012 tháng
CMBB2317720-20 (-2.70%)117,90022,6002,60023,6009 tháng
CMBB23181,440-60 (-4%)50022,6004,60023,76010 tháng
CMWG23182,770-140 (-4.81%)24,20057,60015,60058,6208 tháng
CSTB233620 (0.00%)14,00027,750-3,25031,1006 tháng
CSTB23371,030 (0.00%)20027,75075034,21012 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)60,50021,4501,62723,5619 tháng
CVPB2321450-20 (-4.26%)129,90018,60060021,1509 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)2,60018,600-1,40021,92010 tháng
CVRE2322760-90 (-10.59%)7,50022,400-1,60026,2808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/08/2024
Ngày đáo hạn:21/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.7758 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:19,823
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành