Mở cửa3,230
Cao nhất3,230
Thấp nhất3,180
Cao nhất NY4,600
Thấp nhất NY1,680
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn107
Giá CK cơ sở21,550
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **22,145
S-X *5,503
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 2 : 1 | 23,000 | 3,473 | 21,551 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2304 | 940 | -20 (-2.08%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,671 | 22,428 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 660 | -10 (-1.49%) | 6 : 1 | 22,000 | 783 | 24,505 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIB2306 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 2 : 1 | 17,000 | 5,503 | 22,145 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 4 : 1 | 21,000 | 1,727 | 23,636 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 1.94 : 1 | 20,411 | 1,727 | 21,914 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 3 : 1 | 30,700 | 24,000 | 6,700 | 30,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,280 | -210 (-6.02%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 5,157 | 23,098 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,150 | 60 (+5.50%) | 6 : 1 | 72,300 | 66,000 | 6,300 | 72,900 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,900 | -100 (-1.67%) | 4 : 1 | 59,100 | 36,000 | 23,442 | 59,033 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 2 : 1 | 27,950 | 30,000 | -2,050 | 30,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,100 | 150 (+2.16%) | 3 : 1 | 48,200 | 27,000 | 21,200 | 48,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,900 | 50,000 | -9,100 | 50,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 2 : 1 | 21,550 | 23,000 | 3,473 | 21,551 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,200 | 25,000 | -1,800 | 25,360 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 6 : 1 | 59,100 | 48,000 | 11,100 | 61,080 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,200 | -50 (-4%) | 3 : 1 | 27,950 | 27,000 | 950 | 30,600 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 2 : 1 | 21,550 | 17,000 | 5,503 | 22,145 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |