Mở cửa3,230
Cao nhất3,230
Thấp nhất3,180
Cao nhất NY4,600
Thấp nhất NY1,680
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn107
Giá CK cơ sở21,550
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **22,145
S-X *5,503
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 4,000 |
07/05/2024 | 3,260 | -70 (-2.10%) | 4,600 |
06/05/2024 | 3,330 | 210 (+6.73%) | 2,900 |
03/05/2024 | 3,120 | -30 (-0.95%) | 28,900 |
02/05/2024 | 3,150 | (0.00%) | 4,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 204,300 | 3,473 | 21,551 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2304 | 940 | -20 (-2.08%) | 170,900 | 2,671 | 22,428 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | -10 (-1.49%) | 2,203,300 | 783 | 24,505 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 4,000 | 5,503 | 22,145 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 55,800 | 1,727 | 23,636 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 7,600 | 1,727 | 21,914 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 | 30,700 | 6,700 | 30,600 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,280 | -210 (-6.02%) | 163,300 | 22,550 | 5,157 | 23,098 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,150 | 60 (+5.50%) | 504,500 | 72,300 | 6,300 | 72,900 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,900 | -100 (-1.67%) | 29,700 | 59,100 | 23,442 | 59,033 | 12 tháng |
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,460,400 | 27,950 | -2,050 | 30,300 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,100 | 150 (+2.16%) | 117,700 | 48,200 | 21,200 | 48,300 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 2,200,600 | 40,900 | -9,100 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 204,300 | 21,550 | 3,473 | 21,551 | 12 tháng |
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 173,500 | 23,200 | -1,800 | 25,360 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 1,063,900 | 59,100 | 11,100 | 61,080 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,200 | -50 (-4%) | 309,500 | 27,950 | 950 | 30,600 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 4,000 | 21,550 | 5,503 | 22,145 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8879 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,047 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |