Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 (HOSE: CVIB2306)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48

3,230

-30 (-0.92%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa3,230

Cao nhất3,230

Thấp nhất3,180

Cao nhất NY4,600

Thấp nhất NY1,680

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn107

Giá CK cơ sở21,550

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **22,145

S-X *5,503

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2306: CVIB2302 CVIB2401 CMBB2314 CMBB2401 CVIB2304
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/20243,230-30 (-0.92%)4,000
07/05/20243,260-70 (-2.10%)4,600
06/05/20243,330210 (+6.73%)2,900
03/05/20243,120-30 (-0.95%)28,900
02/05/20243,150 (0.00%)4,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB23022,210-40 (-1.78%)204,3003,47321,551ACBS12 tháng
CVIB2304940-20 (-2.08%)170,9002,67122,428SSI10 tháng
CVIB2305660-10 (-1.49%)2,203,30078324,505SSI15 tháng
CVIB23063,230-30 (-0.92%)4,0005,50322,145ACBS10 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)55,8001,72723,636VND9 tháng
CVIB24011,110-30 (-2.63%)7,6001,72721,914VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,200160 (+7.84%)1,790,50030,7006,70030,60012 tháng
CMBB23063,280-210 (-6.02%)163,30022,5505,15723,09812 tháng
CMSN23021,15060 (+5.50%)504,50072,3006,30072,90012 tháng
CMWG23055,900-100 (-1.67%)29,70059,10023,44259,03312 tháng
CSTB2306150-10 (-6.25%)1,460,40027,950-2,05030,30012 tháng
CTCB23027,100150 (+2.16%)117,70048,20021,20048,30012 tháng
CVHM2302100 (0.00%)2,200,60040,900-9,10050,40012 tháng
CVIB23022,210-40 (-1.78%)204,30021,5503,47321,55112 tháng
CVRE2303120 (0.00%)173,50023,200-1,80025,36012 tháng
CMWG23162,180 (0.00%)1,063,90059,10011,10061,08010 tháng
CSTB23341,200-50 (-4%)309,50027,95095030,60010 tháng
CVIB23063,230-30 (-0.92%)4,00021,5505,50322,14510 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:24/10/2023
Ngày niêm yết:06/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:08/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/08/2024
Ngày đáo hạn:23/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8879 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:17,000
Giá TH điều chỉnh:16,047
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành