Chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIB2304)

CW VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

960

20 (+2.13%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa1,000

Cao nhất1,000

Thấp nhất910

Cao nhất NY1,860

Thấp nhất NY580

KLGD893,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **22,504

S-X *2,721

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2304: CVIB2401 CVIB2302 CVIB2305 CVIB2306 CVIB2307
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202496020 (+2.13%)893,000
08/05/2024940-20 (-2.08%)170,900
07/05/2024960-30 (-3.03%)600,200
06/05/2024990120 (+13.79%)688,100
03/05/2024870-40 (-4.40%)620,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB23022,350140 (+6.33%)17,1003,52321,771ACBS12 tháng
CVIB230496020 (+2.13%)893,0002,72122,504SSI10 tháng
CVIB2305650-10 (-1.52%)1,084,00083324,448SSI15 tháng
CVIB23063,30070 (+2.17%)9,6005,55322,277ACBS10 tháng
CVIB23071,03020 (+1.98%)96,2001,77723,712VND9 tháng
CVIB24011,13020 (+1.80%)81,2001,77721,952VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230590010 (+1.12%)405,90027,6003,60029,40012 tháng
CFPT23133,38090 (+2.74%)250,900130,30030,300133,80010 tháng
CFPT23144,01080 (+2.04%)110,500130,30030,300140,10015 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)2,166,30030,4502,45032,98012 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)224,50030,4501,95033,54013 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)283,70030,4501,45034,16014 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,087,30030,45095035,10015 tháng
CMBB231491020 (+2.25%)681,60022,6502,65023,64010 tháng
CMBB23151,30030 (+2.36%)332,00022,6502,65025,20015 tháng
CMSN2313830-30 (-3.49%)774,30071,400-8,60088,30012 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,317,20058,9008,90061,76010 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)4,632,90058,9006,90066,60015 tháng
CSTB2327190-20 (-9.52%)648,20027,800-4,20033,14010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)200,50027,800-5,20036,76015 tháng
CTCB23101,90030 (+1.60%)461,50048,45013,45050,20012 tháng
CVHM231334030 (+9.68%)190,00040,950-9,05053,40012 tháng
CVIB230496020 (+2.13%)893,00021,6002,72122,50410 tháng
CVIB2305650-10 (-1.52%)1,084,00021,60083324,44815 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)609,30045,400-4,60053,00010 tháng
CVIC230938020 (+5.56%)677,70045,400-6,60055,80012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)450,90066,600-11,79880,65210 tháng
CVNM2311540-20 (-3.57%)922,90066,600-11,79883,69015 tháng
CVPB2314160 (0.00%)468,80018,750-4,12623,48610 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)857,30018,750-4,60224,95415 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)433,90022,850-7,15031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.7758 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:18,879
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành