Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 (HOSE: CVIB2302)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37

2,350

140 (+6.33%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa2,240

Cao nhất2,350

Thấp nhất2,150

Cao nhất NY3,990

Thấp nhất NY700

KLGD17,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **21,771

S-X *3,523

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2302: CMBB2306 CVIB2306 CVIB2304 CVIB2401 CMBB2314
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIB23022,350140 (+6.33%)2 : 123,0003,52321,771ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB230496020 (+2.13%)4 : 120,0002,72122,504SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650-10 (-1.52%)6 : 122,00083324,448SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIB23063,30070 (+2.17%)2 : 117,0005,55322,277ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23071,03020 (+1.98%)4 : 121,0001,77723,712VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVIB24011,13020 (+1.80%)1.94 : 120,4111,77721,952VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180-20 (-0.91%)3 : 130,45024,0006,45030,540HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,33050 (+1.52%)2 : 122,65020,0005,25723,185MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,090-60 (-5.22%)6 : 171,40066,0005,40072,540MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,810-90 (-1.53%)4 : 158,90036,00023,24258,677MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306130-20 (-13.33%)2 : 127,80030,000-2,20030,260STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 148,45027,00021,45048,060TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230211010 (+10%)4 : 140,95050,000-9,05050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,350140 (+6.33%)2 : 121,60023,0003,52321,771VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230360-60 (-50%)3 : 122,85025,000-2,15025,180VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,150-30 (-1.38%)6 : 158,90048,00010,90060,900MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,190-10 (-0.83%)3 : 127,80027,00080030,570STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,30070 (+2.17%)2 : 121,60017,0005,55322,277VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh