Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY700
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **21,551
S-X *3,523
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 2,210 | (0.00%) | |
08/05/2024 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 204,300 |
07/05/2024 | 2,250 | -80 (-3.43%) | 5,000 |
06/05/2024 | 2,330 | 230 (+10.95%) | 86,600 |
03/05/2024 | 2,100 | (0.00%) | 6,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,210 | (0.00%) | 3,523 | 21,551 | ACBS | 12 tháng | |
CVIB2304 | 950 | 10 (+1.06%) | 1,100 | 2,721 | 22,466 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | (0.00%) | 7,500 | 833 | 24,505 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 700 | 5,553 | 22,277 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 25,500 | 1,777 | 23,712 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 36,000 | 1,777 | 22,065 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,210 | 10 (+0.45%) | 11,200 | 30,550 | 6,550 | 30,630 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,420 | 140 (+4.27%) | 500 | 22,700 | 5,307 | 23,342 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 22,000 | 72,500 | 6,500 | 73,200 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,900 | (0.00%) | 58,700 | 23,042 | 59,033 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 85,700 | 28,100 | -1,900 | 30,280 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,270 | 170 (+2.39%) | 40,100 | 48,400 | 21,400 | 48,810 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 300 | 40,950 | -9,050 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | (0.00%) | 21,600 | 3,523 | 21,551 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 5,100 | 23,100 | -1,900 | 25,300 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 58,700 | 10,700 | 61,080 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 28,100 | 1,100 | 30,600 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 700 | 21,600 | 5,553 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5719 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,077 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |