Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD9,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,450
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,050
S-X *-10,550
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 90 | -20 (-18.18%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,500 | 50,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 62,666 | -22,166 | 62,986 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -20,000 | 61,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 310 | -30 (-8.82%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,500 | 53,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,734 | 52,034 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 290 | -20 (-6.45%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,845 | 54,665 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 960 | 60 (+6.67%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,956 | 58,256 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 500 | -60 (-10.71%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,500 | 45,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |