Chứng quyền CVHM01MBS23CE (HOSE: CVHM2319)

CW CVHM01MBS23CE

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/04/2024 15:00

Mở cửa50

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY10

KLGD9,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,450

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **52,050

S-X *-10,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2319: CVHM2318 CVHM2401 CMSN2302 CMSN2307 CMSN2317
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVHM01MBS23CE

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM230290-20 (-18.18%)4 : 150,000-9,50050,360ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230740-10 (-20%)8 : 162,666-22,16662,986KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311130 (0.00%)5 : 160,500-20,00061,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2313310-30 (-8.82%)10 : 150,000-9,50053,100SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 151,234-10,73452,034KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317290-20 (-6.45%)8 : 152,345-11,84554,665KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231896060 (+6.67%)5 : 153,456-12,95658,256KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2401500-60 (-10.71%)4 : 143,000-2,50045,000VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh