Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD9,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,450
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,050
S-X *-10,550
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 90 | -20 (-18.18%) | 17,300 | -9,550 | 50,360 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 100 | -22,216 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 3,900 | -20,050 | 61,150 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -30 (-8.82%) | 96,200 | -9,550 | 53,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 16,400 | -10,784 | 52,034 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 280 | -30 (-9.68%) | 551,200 | -11,895 | 54,585 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 960 | 60 (+6.67%) | 3,400 | -13,006 | 58,256 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 500 | -60 (-10.71%) | 49,000 | -2,550 | 45,000 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |