Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.25 (HOSE: CVHM2316)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.25

110

10 (+10%)
09/05/2024 10:17

Mở cửa200

Cao nhất200

Thấp nhất110

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY80

KLGD2,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn57

Giá CK cơ sở41,550

Giá thực hiện51,234

Hòa vốn **52,114

S-X *-9,684

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2316: CVHM2317 CVHM2318 CVHM2401 CVHM2302 CVHM2307
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.25

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202411010 (+10%)2,100
08/05/2024100-10 (-9.09%)114,300
07/05/2024110-40 (-26.67%)106,300
06/05/202415040 (+36.36%)11,900
03/05/2024110-10 (-8.33%)100,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302100 (0.00%)4,200-8,45050,400ACBS12 tháng
CVHM230740 (0.00%)100,500-21,11662,986KIS12 tháng
CVHM231121090 (+75%)10,900-18,95061,550HCM12 tháng
CVHM231333020 (+6.45%)80,900-8,45053,300SSI12 tháng
CVHM231611010 (+10%)2,100-9,68452,114KIS9 tháng
CVHM231736030 (+9.09%)637,600-10,79555,225KIS12 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)1,200-11,90657,956KIS15 tháng
CVHM240159060 (+11.32%)33,500-1,45045,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,200150 (+14.29%)5,30030,7002,92332,57712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,7001,81233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,50028,000-5,33333,83312 tháng
CSTB2313270 (0.00%)28,000-7,55536,90515 tháng
CHDB23061,460-70 (-4.58%)4,10023,9504,60924,42412 tháng
CHPG2319610-30 (-4.69%)6,30030,70058932,55112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20072,800-10,19984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)41,90013,900-3,09919,15912 tháng
CPDR23052,18010 (+0.46%)1,00027,1506,92828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,200-4,79916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)43,30028,000-8,33336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)100,50041,550-21,11662,98612 tháng
CVIC230622050 (+29.41%)10045,850-16,37263,98212 tháng
CVNM2306280-10 (-3.45%)45,30067,500-4,20774,36412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,250-8,08332,33312 tháng
CHPG2337750-50 (-6.25%)9,00030,7001,03432,6669 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)30,70070134,75912 tháng
CHPG23393,450-60 (-1.71%)10030,70047837,12215 tháng
CMSN231666010 (+1.54%)24,50072,800-11,17990,57912 tháng
CMSN23171,26060 (+5%)95,30072,800-14,06896,94815 tháng
CPOW231321010 (+5%)20,30011,200-1,68813,3089 tháng
CPOW231459090 (+18%)10011,200-1,91114,29112 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)20,10011,200-2,25614,83615 tháng
CSHB2303530-10 (-1.85%)45,10011,900-44513,4059 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,00011,90023413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,230-10 (-0.81%)42,70011,900-87715,23715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)40028,000-6,99935,5499 tháng
CSTB2332280 (0.00%)12,90028,000-7,88837,28812 tháng
CSTB23331,37030 (+2.24%)2,00028,000-8,11138,85115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)1,00017,800-1,53320,4139 tháng
CTPB23061,050-40 (-3.67%)79,70017,800-2,08821,98812 tháng
CVHM231611010 (+10%)2,10041,550-9,68452,1149 tháng
CVHM231736030 (+9.09%)637,60041,550-10,79555,22512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)1,20041,550-11,90657,95615 tháng
CVIC231214010 (+7.69%)39,40045,850-6,49553,7459 tháng
CVIC231344040 (+10%)24,10045,850-7,60657,85612 tháng
CVIC23141,29070 (+5.74%)414,10045,850-8,71761,01715 tháng
CVNM2314480 (0.00%)10067,500-17,64888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,500-19,60893,61515 tháng
CVPB2317110 (0.00%)60018,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,18020 (+1.72%)101,20018,600-5,34626,19615 tháng
CVRE2318140 (0.00%)81,20023,250-7,74931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)2,20023,250-8,52732,73712 tháng
CVRE2320910-70 (-7.14%)137,80023,250-9,08334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:51,234
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành