Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVHM2313)

CW VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15

330

20 (+6.45%)
09/05/2024 10:55

Mở cửa320

Cao nhất340

Thấp nhất300

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY280

KLGD123,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở41,150

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **53,300

S-X *-8,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2313: CHPG2331 CVHM2401 CMBB2314 CSTB2334 CVHM2311
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302100 (0.00%)4 : 150,000-8,85050,400ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 162,666-21,51662,986KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM231121090 (+75%)5 : 160,500-19,35061,550HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231333020 (+6.45%)10 : 150,000-8,85053,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231614040 (+40%)8 : 151,234-10,08452,354KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231734010 (+3.03%)8 : 152,345-11,19555,065KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 153,456-12,30657,956KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM240155020 (+3.77%)4 : 143,000-1,85045,200VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305890 (0.00%)6 : 127,55024,0003,55029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,420130 (+3.95%)10 : 1130,900100,00030,900134,200FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,01080 (+2.04%)10 : 1130,900100,00030,900140,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331820-20 (-2.38%)6 : 130,50028,0002,50032,920HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332830-30 (-3.49%)6 : 130,50028,5002,00033,480HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333870-10 (-1.14%)6 : 130,50029,0001,50034,220HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334680-10 (-1.45%)8 : 130,50029,5001,00034,940HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314890 (0.00%)4 : 122,45020,0002,45023,560MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,260-10 (-0.79%)4 : 122,45020,0002,45025,040MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313830-30 (-3.49%)10 : 171,70080,000-8,30088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,930-80 (-3.98%)6 : 158,50050,0008,50061,580MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,410-50 (-3.42%)10 : 158,50052,0006,50066,100MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 127,85032,000-4,15033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,85033,000-5,15036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,860-10 (-0.53%)8 : 148,15035,00013,15049,880TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231333020 (+6.45%)10 : 141,15050,000-8,85053,300VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304930-10 (-1.06%)4 : 121,45020,0002,57122,390VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305640-20 (-3.03%)6 : 121,45022,00068324,392VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230831040 (+14.81%)10 : 145,65050,000-4,35053,100VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230939030 (+8.33%)10 : 145,65052,000-6,35055,900VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230 (0.00%)10 : 167,30080,000-11,09880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311560 (0.00%)10 : 167,30080,000-11,09883,886VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,60024,000-4,27623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,60024,500-4,75224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220 (0.00%)8 : 123,10030,000-6,90031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh