Chứng quyền VHM-HSC-MET12 (HOSE: CVHM2312)

CW VHM-HSC-MET12

10

(%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,240

Thấp nhất NY10

KLGD2,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn8

Giá CK cơ sở40,800

Giá thực hiện56,000

Hòa vốn **56,050

S-X *-15,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2312: CFPT2317 CVRE2317 BCG cfpt2103 CMWG2312
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM-HSC-MET12

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202410 (0.00%)2,000
25/04/202410 (0.00%)
24/04/202410 (0.00%)100
23/04/202410-10 (-50%)172,700
22/04/20242010 (+100%)1,441,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302110-10 (-8.33%)350,600-9,20050,440ACBS12 tháng
CVHM23076010 (+20%)38,100-21,86663,146KIS12 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)1,000-19,70061,450HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,000-15,20056,050HCM9 tháng
CVHM2313300 (0.00%)240,600-9,20053,000SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)22,200-10,08851,048KIS7 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)15,300-10,43452,514KIS9 tháng
CVHM231736020 (+5.88%)788,800-11,54555,225KIS12 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,700-12,65657,606KIS15 tháng
CVHM2401570-60 (-9.52%)82,900-2,20045,280VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,350-80 (-1.47%)140,900123,20043,136122,3839 tháng
CFPT23105,260-120 (-2.23%)8,800123,20038,688126,11912 tháng
CHPG232814030 (+27.27%)5,00028,400-10028,7809 tháng
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2,950,10028,400-60031,02012 tháng
CMBB23111,560-110 (-6.59%)1,90022,2503,25022,1209 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)434,60022,2502,75023,18012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)8,10067,200-21,30091,06012 tháng
CMWG230970 (0.00%)430,60054,90090054,3509 tháng
CMWG23101,260130 (+11.50%)246,70054,90040060,80012 tháng
CSTB232410-20 (-66.67%)126,70028,200-2,80031,0409 tháng
CSTB2325550-20 (-3.51%)23,00028,200-3,30033,70012 tháng
CTCB23063,60040 (+1.12%)16,10046,60014,60046,4009 tháng
CTCB23073,91070 (+1.82%)24,10046,60012,60049,64012 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)1,00040,800-19,70061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,00040,800-15,20056,0509 tháng
CVNM230810-30 (-75%)340,40065,000-2,61867,6979 tháng
CVPB231120-160 (-88.89%)54,30018,550-99019,5789 tháng
CVPB2312580-10 (-1.69%)67,90018,550-1,46621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,20022,450-5,05027,5409 tháng
CVRE2313260 (0.00%)80022,450-7,05030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:56,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành