Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39

110

-10 (-8.33%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa100

Cao nhất120

Thấp nhất90

Cao nhất NY5,700

Thấp nhất NY90

KLGD350,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở40,800

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,440

S-X *-9,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2302: CVHM2401 CVHM2316 VHM CVHM2317 VC7
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/2024110-10 (-8.33%)350,600
25/04/2024120-10 (-7.69%)254,600
24/04/2024130 (0.00%)506,100
23/04/2024130-20 (-13.33%)325,700
22/04/2024150-10 (-6.25%)151,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302110-10 (-8.33%)350,600-9,20050,440ACBS12 tháng
CVHM23076010 (+20%)38,100-21,86663,146KIS12 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)1,000-19,70061,450HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,000-15,20056,050HCM9 tháng
CVHM2313300 (0.00%)240,600-9,20053,000SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)22,200-10,08851,048KIS7 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)15,300-10,43452,514KIS9 tháng
CVHM231736020 (+5.88%)788,800-11,54555,225KIS12 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,700-12,65657,606KIS15 tháng
CVHM2401570-60 (-9.52%)82,900-2,20045,280VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,560-40 (-2.50%)766,90028,4004,40028,68012 tháng
CMBB23063,21040 (+1.26%)206,00022,2504,85722,97712 tháng
CMSN2302740-100 (-11.90%)236,20067,2001,20070,44012 tháng
CMWG23055,080530 (+11.65%)836,00054,90019,24255,78512 tháng
CSTB230638030 (+8.57%)1,040,30028,200-1,80030,76012 tháng
CTCB23026,610220 (+3.44%)39,90046,60019,60046,83012 tháng
CVHM2302110-10 (-8.33%)350,60040,800-9,20050,44012 tháng
CVIB23022,00030 (+1.52%)12,70021,1003,02321,22112 tháng
CVRE2303160-20 (-11.11%)228,30022,450-2,55025,48012 tháng
CMWG23161,490110 (+7.97%)263,90054,9006,90056,94010 tháng
CSTB23341,330-250 (-15.82%)313,10028,2001,20030,99010 tháng
CVIB23063,150 (0.00%)38,50021,1005,05321,99410 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành