Mở cửa100
Cao nhất110
Thấp nhất90
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY50
KLGD53,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở40,950
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,440
S-X *-9,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,050 | 50,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,716 | 63,066 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,550 | 61,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,050 | 53,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,284 | 52,034 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 310 | -20 (-6.06%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,395 | 54,825 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,506 | 57,956 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,050 | 45,240 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 3 : 1 | 30,450 | 24,000 | 6,450 | 30,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 2 : 1 | 22,650 | 20,000 | 5,257 | 23,185 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,090 | -60 (-5.22%) | 6 : 1 | 71,400 | 66,000 | 5,400 | 72,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 4 : 1 | 58,900 | 36,000 | 23,242 | 58,677 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 2 : 1 | 27,800 | 30,000 | -2,200 | 30,260 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 3 : 1 | 48,450 | 27,000 | 21,450 | 48,060 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 40,950 | 50,000 | -9,050 | 50,440 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,350 | 140 (+6.33%) | 2 : 1 | 21,600 | 23,000 | 3,523 | 21,771 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 60 | -60 (-50%) | 3 : 1 | 22,850 | 25,000 | -2,150 | 25,180 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 6 : 1 | 58,900 | 48,000 | 10,900 | 60,900 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 3 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 30,570 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 2 : 1 | 21,600 | 17,000 | 5,553 | 22,277 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |