Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất100
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY50
KLGD300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở40,900
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,400
S-X *-9,100
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 100 | (0.00%) | 300 |
08/05/2024 | 100 | (0.00%) | 2,200,600 |
07/05/2024 | 100 | (0.00%) | 608,300 |
06/05/2024 | 100 | 30 (+42.86%) | 850,800 |
03/05/2024 | 70 | -10 (-12.50%) | 300,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 300 | -9,100 | 50,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | -21,766 | 62,986 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2311 | 190 | 70 (+58.33%) | 300 | -19,600 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | (0.00%) | 25,200 | -9,100 | 53,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 200 | 100 (+100%) | 100 | -10,334 | 52,834 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | -20 (-6.06%) | 164,000 | -11,445 | 54,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 120 (+13.95%) | 1,100 | -12,556 | 58,356 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 530 | (0.00%) | 30,400 | -2,100 | 45,120 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,210 | 10 (+0.45%) | 20,800 | 30,650 | 6,650 | 30,630 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,420 | 140 (+4.27%) | 500 | 22,650 | 5,257 | 23,342 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,340 | 190 (+16.52%) | 93,500 | 73,500 | 7,500 | 74,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,900 | (0.00%) | 58,700 | 23,042 | 59,033 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 85,700 | 28,050 | -1,950 | 30,280 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,270 | 170 (+2.39%) | 40,100 | 48,450 | 21,450 | 48,810 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 300 | 40,900 | -9,100 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | (0.00%) | 21,650 | 3,573 | 21,551 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 90 | -30 (-25%) | 17,800 | 23,150 | -1,850 | 25,270 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 58,700 | 10,700 | 61,080 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 3,500 | 28,050 | 1,050 | 30,600 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 700 | 21,650 | 5,603 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |