Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39

100

(%)
09/05/2024 09:48

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất100

Cao nhất NY5,700

Thấp nhất NY50

KLGD300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở40,900

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,400

S-X *-9,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2302: CVHM2307 CSTB2306 CVHM2401 CVHM2316 CVHM2104
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024100 (0.00%)300
08/05/2024100 (0.00%)2,200,600
07/05/2024100 (0.00%)608,300
06/05/202410030 (+42.86%)850,800
03/05/202470-10 (-12.50%)300,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302100 (0.00%)300-9,10050,400ACBS12 tháng
CVHM230740 (0.00%)-21,76662,986KIS12 tháng
CVHM231119070 (+58.33%)300-19,60061,450HCM12 tháng
CVHM2313310 (0.00%)25,200-9,10053,100SSI12 tháng
CVHM2316200100 (+100%)100-10,33452,834KIS9 tháng
CVHM2317310-20 (-6.06%)164,000-11,44554,825KIS12 tháng
CVHM2318980120 (+13.95%)1,100-12,55658,356KIS15 tháng
CVHM2401530 (0.00%)30,400-2,10045,120VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,21010 (+0.45%)20,80030,6506,65030,63012 tháng
CMBB23063,420140 (+4.27%)50022,6505,25723,34212 tháng
CMSN23021,340190 (+16.52%)93,50073,5007,50074,04012 tháng
CMWG23055,900 (0.00%)58,70023,04259,03312 tháng
CSTB2306140-10 (-6.67%)85,70028,050-1,95030,28012 tháng
CTCB23027,270170 (+2.39%)40,10048,45021,45048,81012 tháng
CVHM2302100 (0.00%)30040,900-9,10050,40012 tháng
CVIB23022,210 (0.00%)21,6503,57321,55112 tháng
CVRE230390-30 (-25%)17,80023,150-1,85025,27012 tháng
CMWG23162,180 (0.00%)58,70010,70061,08010 tháng
CSTB23341,200 (0.00%)3,50028,0501,05030,60010 tháng
CVIB23063,30070 (+2.17%)70021,6505,60322,27710 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành