Mở cửa160
Cao nhất230
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY20
KLGD410,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,400
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,900
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 80 | 10 (+14.29%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,050 | 50,320 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,716 | 63,066 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,550 | 61,450 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 330 | 10 (+3.13%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,050 | 53,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 110 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,284 | 52,114 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 310 | -30 (-8.82%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,395 | 54,825 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 900 | 80 (+9.76%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,506 | 57,956 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,050 | 45,480 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 3 : 1 | 29,100 | 24,000 | 5,100 | 29,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,570 | 320 (+9.85%) | 2 : 1 | 22,850 | 20,000 | 5,457 | 23,603 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,030 | 80 (+8.42%) | 6 : 1 | 70,700 | 66,000 | 4,700 | 72,180 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,370 | 270 (+5.29%) | 4 : 1 | 57,100 | 36,000 | 21,442 | 56,934 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 180 | 40 (+28.57%) | 2 : 1 | 28,000 | 30,000 | -2,000 | 30,360 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,110 | 100 (+1.43%) | 3 : 1 | 48,250 | 27,000 | 21,250 | 48,330 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 80 | 10 (+14.29%) | 4 : 1 | 40,950 | 50,000 | -9,050 | 50,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,280 | 180 (+8.57%) | 2 : 1 | 21,650 | 23,000 | 3,573 | 21,661 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 3 : 1 | 23,150 | 25,000 | -1,850 | 25,450 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 6 : 1 | 57,100 | 48,000 | 9,100 | 59,340 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 3 : 1 | 28,000 | 27,000 | 1,000 | 30,600 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,300 | 180 (+5.77%) | 2 : 1 | 21,650 | 17,000 | 5,603 | 22,277 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |