Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26 (HOSE: CVHM2218)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26

Ngừng giao dịch

150

-20 (-11.76%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa160

Cao nhất230

Thấp nhất30

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY20

KLGD410,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở53,400

Giá thực hiện54,000

Hòa vốn **54,900

S-X *-600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM23028010 (+14.29%)4 : 150,000-9,05050,320ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230750 (0.00%)8 : 162,666-21,71663,066KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 160,500-19,55061,450HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231333010 (+3.13%)10 : 150,000-9,05053,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2316110 (0.00%)8 : 151,234-10,28452,114KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-30 (-8.82%)8 : 152,345-11,39554,825KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890080 (+9.76%)5 : 153,456-12,50657,956KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2401620 (0.00%)4 : 143,000-2,05045,480VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 129,10024,0005,10029,220HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,570320 (+9.85%)2 : 122,85020,0005,45723,603MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,03080 (+8.42%)6 : 170,70066,0004,70072,180MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,370270 (+5.29%)4 : 157,10036,00021,44256,934MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230618040 (+28.57%)2 : 128,00030,000-2,00030,360STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,110100 (+1.43%)3 : 148,25027,00021,25048,330TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM23028010 (+14.29%)4 : 140,95050,000-9,05050,320VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,280180 (+8.57%)2 : 121,65023,0003,57321,661VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 123,15025,000-1,85025,450VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,89010 (+0.53%)6 : 157,10048,0009,10059,340MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,200-30 (-2.44%)3 : 128,00027,0001,00030,600STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,300180 (+5.77%)2 : 121,65017,0005,60322,277VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh