Mở cửa160
Cao nhất230
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY20
KLGD410,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,400
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,900
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 80 | 10 (+14.29%) | 312,300 | -9,050 | 50,320 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 3,700 | -21,716 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 16,400 | -19,550 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | 10 (+3.13%) | 29,500 | -9,050 | 53,300 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | (0.00%) | -10,284 | 52,114 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2317 | 310 | -30 (-8.82%) | 187,200 | -11,395 | 54,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 80 (+9.76%) | 100 | -12,506 | 57,956 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 2,100 | -2,050 | 45,480 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 400,200 | 29,100 | 5,100 | 29,220 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,570 | 320 (+9.85%) | 140,300 | 22,850 | 5,457 | 23,603 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,030 | 80 (+8.42%) | 124,000 | 70,700 | 4,700 | 72,180 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,370 | 270 (+5.29%) | 334,000 | 57,100 | 21,442 | 56,934 | 12 tháng |
CSTB2306 | 180 | 40 (+28.57%) | 1,111,600 | 28,000 | -2,000 | 30,360 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,110 | 100 (+1.43%) | 100 | 48,250 | 21,250 | 48,330 | 12 tháng |
CVHM2302 | 80 | 10 (+14.29%) | 312,300 | 40,950 | -9,050 | 50,320 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,280 | 180 (+8.57%) | 74,500 | 21,650 | 3,573 | 21,661 | 12 tháng |
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 119,600 | 23,150 | -1,850 | 25,450 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 185,200 | 57,100 | 9,100 | 59,340 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 81,000 | 28,000 | 1,000 | 30,600 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 180 (+5.77%) | 1,400 | 21,650 | 5,603 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |