Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,530
Thấp nhất NY10
KLGD1,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện73,000
Hòa vốn **71,162
S-X *-21,429
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | 30 (+42.86%) | 850,800 | -8,850 | 50,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -10 (-20%) | 59,000 | -21,516 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 260,200 | -19,350 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 93,600 | -8,850 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 150 | 40 (+36.36%) | 11,900 | -10,084 | 52,434 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | 10 (+2.94%) | 1,010,300 | -11,195 | 55,145 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 860 | 40 (+4.88%) | 3,600 | -12,306 | 57,756 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 85,600 | -1,850 | 45,520 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.7730 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 73,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,929 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |