Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY850
Thấp nhất NY10
KLGD1,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,700
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **83,657
S-X *-25,860
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | -9,200 | 50,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 60 | 10 (+20%) | 38,100 | -21,866 | 63,146 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 1,000 | -19,700 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | -15,200 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 240,600 | -9,200 | 53,000 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 22,200 | -10,088 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 160 | 40 (+33.33%) | 15,300 | -10,434 | 52,514 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | 20 (+5.88%) | 788,800 | -11,545 | 55,225 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 84,700 | -12,656 | 57,606 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | -2,200 | 45,280 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8582 : 1 |
Giá phát hành: | 1,790 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 83,560 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |