Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 150,700 | -9,300 | 50,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | 20 (+40%) | 37,600 | -21,966 | 63,226 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 700 | -19,800 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | -15,300 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 290 | -10 (-3.33%) | 151,100 | -9,300 | 52,900 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 22,100 | -10,188 | 50,968 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 160 | 40 (+33.33%) | 5,200 | -10,534 | 52,514 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -20 (-5.88%) | 757,800 | -11,645 | 54,905 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 84,700 | -12,756 | 57,606 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 610 | -20 (-3.17%) | 42,000 | -2,300 | 45,440 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 970 | -110 (-10.19%) | 183,000 | 28,150 | -1,850 | 31,940 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 214,900 | 10,500 | -4,000 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 70 | -10 (-12.50%) | 285,000 | 28,300 | -3,700 | 32,280 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 274,300 | 26,700 | 4,700 | 27,220 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 672,000 | 26,700 | 1,700 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,180 | 20 (+0.48%) | 552,200 | 123,100 | 41,100 | 123,800 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 456,300 | 123,100 | 22,100 | 129,500 | 12 tháng |
CHPG2341 | 750 | -130 (-14.77%) | 33,800 | 28,150 | -1,850 | 31,500 | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -50 (-6.25%) | 119,100 | 28,150 | 4,150 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 650 | -50 (-7.14%) | 869,400 | 22,150 | 2,150 | 23,250 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 11,200 | 22,150 | 4,150 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,200 | 120 (+5.77%) | 2,557,200 | 54,600 | 12,600 | 55,200 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 1,232,200 | 28,300 | -2,700 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2,000 | 28,300 | 1,300 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 66,400 | 21,050 | 1,227 | 23,485 | 9 tháng |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 15,400 | 18,350 | 350 | 21,010 | 9 tháng |
CVPB2322 | 450 | -30 (-6.25%) | 88,600 | 18,350 | -1,650 | 21,800 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 27,100 | 22,150 | -1,850 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8865 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,674 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |