Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 11,800 | -9,050 | 50,360 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 41,700 | -21,716 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 15,800 | -19,550 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 32,700 | -9,050 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 120 | -30 (-20%) | 800 | -10,284 | 52,194 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -30 (-8.57%) | 310,300 | -11,395 | 54,905 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 100 | -12,506 | 58,206 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 630 | (0.00%) | 2,600 | -2,050 | 45,520 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 8,000 | 29,650 | -350 | 32,400 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 33,500 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 294,700 | 28,250 | -3,750 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,950 | -40 (-2.01%) | 25,700 | 27,650 | 5,650 | 27,850 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 5,400 | 27,650 | 2,650 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | 290 (+6.35%) | 100,700 | 130,300 | 48,300 | 130,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,270 | 170 (+8.10%) | 168,300 | 130,300 | 29,300 | 135,050 | 12 tháng |
CHPG2341 | 960 | 30 (+3.23%) | 91,300 | 29,650 | -350 | 31,920 | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 90,800 | 29,650 | 5,650 | 32,400 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 178,400 | 22,750 | 2,750 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 22,750 | 4,750 | 24,360 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,730 | 60 (+2.25%) | 344,600 | 57,900 | 15,900 | 58,380 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 6,500 | 28,250 | -2,750 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 10,700 | 28,250 | 1,250 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,050 | 30 (+2.94%) | 10,100 | 21,650 | 1,827 | 23,787 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 54,800 | 18,650 | 650 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 10,800 | 18,650 | -1,350 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 810 | -80 (-8.99%) | 20,000 | 23,000 | -1,000 | 26,430 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8865 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,674 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |