Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVHM2204)

CW.VHM.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,850

Thấp nhất NY10

KLGD205,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,800

Giá thực hiện82,000

Hòa vốn **79,713

S-X *-20,874

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230290-10 (-10%)11,800-9,05050,360ACBS12 tháng
CVHM230740 (0.00%)41,700-21,71662,986KIS12 tháng
CVHM2311200 (0.00%)15,800-19,55061,500HCM12 tháng
CVHM2313320 (0.00%)32,700-9,05053,200SSI12 tháng
CVHM2316120-30 (-20%)800-10,28452,194KIS9 tháng
CVHM2317320-30 (-8.57%)310,300-11,39554,905KIS12 tháng
CVHM231895090 (+10.47%)100-12,50658,206KIS15 tháng
CVHM2401630 (0.00%)2,600-2,05045,520VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,20050 (+4.35%)8,00029,650-35032,40012 tháng
CPOW230910 (0.00%)33,50011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820 (0.00%)294,70028,250-3,75032,08010 tháng
CACB23061,950-40 (-2.01%)25,70027,6505,65027,8508 tháng
CACB2307650 (0.00%)5,40027,6502,65028,9009 tháng
CFPT23164,860290 (+6.35%)100,700130,30048,300130,6008 tháng
CFPT23172,270170 (+8.10%)168,300130,30029,300135,05012 tháng
CHPG234196030 (+3.23%)91,30029,650-35031,9208 tháng
CHPG234284020 (+2.44%)90,80029,6505,65032,40012 tháng
CMBB2317740 (0.00%)178,40022,7502,75023,7009 tháng
CMBB23181,590 (0.00%)22,7504,75024,36010 tháng
CMWG23182,73060 (+2.25%)344,60057,90015,90058,3808 tháng
CSTB233630 (0.00%)6,50028,250-2,75031,1506 tháng
CSTB23371,040 (0.00%)10,70028,2501,25034,28012 tháng
CVIB23071,05030 (+2.94%)10,10021,6501,82723,7879 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)54,80018,65065021,1509 tháng
CVPB2322460-40 (-8%)10,80018,650-1,35021,84010 tháng
CVRE2322810-80 (-8.99%)20,00023,000-1,00026,4308 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:01/03/2022
Ngày niêm yết:17/03/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2022
Ngày đáo hạn:01/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8865 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:82,000
Giá TH điều chỉnh:79,674
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành