Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,510
Thấp nhất NY10
KLGD301,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở59,600
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **90,439
S-X *-30,762
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 300,500 | -8,900 | 50,280 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 133,600 | -21,566 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,800 | -19,400 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 118,400 | -8,900 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 100,100 | -10,134 | 52,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 787,900 | -11,245 | 55,065 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 820 | -170 (-17.17%) | 84,400 | -12,356 | 57,556 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 55,300 | -1,900 | 45,480 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 48,200 | 125,900 | 41,388 | 126,989 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 1,088,400 | 28,650 | -350 | 31,200 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 343,200 | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 161,000 | 69,800 | -18,700 | 91,380 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 55,700 | 1,200 | 61,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 14,000 | 27,550 | -3,950 | 33,300 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 96,000 | 48,200 | 14,200 | 49,400 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,800 | 41,100 | -19,400 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 45,400 | 18,400 | -1,616 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 14,700 | 23,400 | -6,100 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.7730 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 90,362 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |