Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD1,246,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,500
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **91,430
S-X *-29,833
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,900 | 50,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,566 | 63,066 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,900 | 53,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,134 | 52,114 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,245 | 55,065 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 820 | -170 (-17.17%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,356 | 57,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,900 | 45,480 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 3 : 1 | 28,650 | 24,000 | 4,650 | 28,860 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,250 | -10 (-0.31%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 5,007 | 23,046 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 6 : 1 | 69,800 | 66,000 | 3,800 | 71,700 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 55,700 | 36,000 | 20,042 | 55,864 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 2 : 1 | 27,550 | 30,000 | -2,450 | 30,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 3 : 1 | 48,200 | 27,000 | 21,200 | 48,030 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 4 : 1 | 41,100 | 50,000 | -8,900 | 50,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,200 | 23,000 | 3,123 | 21,378 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 3 : 1 | 23,400 | 25,000 | -1,600 | 25,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 6 : 1 | 55,700 | 48,000 | 7,700 | 59,280 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 3 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 30,690 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,120 | -30 (-0.95%) | 2 : 1 | 21,200 | 17,000 | 5,153 | 21,937 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |