Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11 (HOSE: CVHM2115)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
15/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY10

KLGD1,246,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,500

Giá thực hiện94,000

Hòa vốn **91,430

S-X *-29,833

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230270-10 (-12.50%)300,500-8,90050,280ACBS12 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,600-21,56663,066KIS12 tháng
CVHM2311190 (0.00%)41,800-19,40061,450HCM12 tháng
CVHM2313320 (0.00%)118,400-8,90053,200SSI12 tháng
CVHM2316110-10 (-8.33%)100,100-10,13452,114KIS9 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)787,900-11,24555,065KIS12 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)84,400-12,35657,556KIS15 tháng
CVHM2401620 (0.00%)55,300-1,90045,480VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,620150 (+10.20%)1,514,90028,6504,65028,86012 tháng
CMBB23063,250-10 (-0.31%)124,70022,4005,00723,04612 tháng
CMSN2302950190 (+25%)326,70069,8003,80071,70012 tháng
CMWG23055,100 (0.00%)900,40055,70020,04255,86412 tháng
CSTB2306140-70 (-33.33%)890,60027,550-2,45030,28012 tháng
CTCB23027,010370 (+5.57%)140,50048,20021,20048,03012 tháng
CVHM230270-10 (-12.50%)300,50041,100-8,90050,28012 tháng
CVIB23022,100 (0.00%)6,20021,2003,12321,37812 tháng
CVRE230314010 (+7.69%)78,00023,400-1,60025,42012 tháng
CMWG23161,880220 (+13.25%)1,658,50055,7007,70059,28010 tháng
CSTB23341,230-160 (-11.51%)176,50027,55055030,69010 tháng
CVIB23063,120-30 (-0.95%)28,90021,2005,15321,93710 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:17/11/2021
Ngày niêm yết:08/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:10/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:13/08/2022
Ngày đáo hạn:17/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.7163 : 1
Giá phát hành:1,230
Giá thực hiện:94,000
Giá TH điều chỉnh:91,333
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành