Chứng quyền VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CVHM2113)

CW VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY10

KLGD321,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở63,300

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **87,495

S-X *-24,147

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302110-10 (-8.33%)38,500-9,15050,440ACBS12 tháng
CVHM23077020 (+40%)15,400-21,81663,226KIS12 tháng
CVHM231123030 (+15%)600-19,65061,650HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)1,100-15,15056,050HCM9 tháng
CVHM2313290-10 (-3.33%)66,200-9,15052,900SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)200-10,03851,048KIS7 tháng
CVHM231617050 (+41.67%)100-10,38452,594KIS9 tháng
CVHM231735010 (+2.94%)137,300-11,49555,145KIS12 tháng
CVHM2318830 (0.00%)-12,60657,606KIS15 tháng
CVHM240166030 (+4.76%)5,000-2,15045,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326270-20 (-6.90%)376,10028,40090028,5809 tháng
CMBB230982020 (+2.50%)241,80022,2503,25022,2809 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,803,10028,750-1,25030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)10018,500-2,94621,4849 tháng
CACB2305810 (0.00%)384,10026,9502,95028,86012 tháng
CFPT23132,770120 (+4.53%)97,100124,20024,200127,70010 tháng
CFPT23143,420100 (+3.01%)92,300124,20024,200134,20015 tháng
CHPG2331640-40 (-5.88%)570,30028,40040031,84012 tháng
CHPG2332650-30 (-4.41%)4,60028,400-10032,40013 tháng
CHPG2333660-20 (-2.94%)374,60028,400-60032,96014 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)273,20028,400-1,10033,82015 tháng
CMBB231489020 (+2.30%)329,30022,2502,25023,56010 tháng
CMBB23151,26030 (+2.44%)233,20022,2502,25025,04015 tháng
CMSN2313780 (0.00%)5,60067,700-12,30087,80012 tháng
CMWG23131,39080 (+6.11%)339,60054,1004,10058,34010 tháng
CMWG23141,14030 (+2.70%)1,388,40054,1002,10063,40015 tháng
CSTB232734010 (+3.03%)36,20028,750-3,25034,04010 tháng
CSTB2328500 (0.00%)31,60028,750-4,25037,00015 tháng
CTCB23101,66010 (+0.61%)285,80046,25011,25048,28012 tháng
CVHM2313290-10 (-3.33%)66,20040,850-9,15052,90012 tháng
CVIB230490030 (+3.45%)402,20021,2502,37122,27710 tháng
CVIB2305630-10 (-1.56%)503,20021,25048324,33515 tháng
CVIC230823030 (+15%)360,00043,050-6,95052,30010 tháng
CVIC230931040 (+14.81%)25,30043,050-8,95055,10012 tháng
CVNM231027020 (+8%)53,10065,400-12,99881,04410 tháng
CVNM231150040 (+8.70%)45,70065,400-12,99883,29815 tháng
CVPB2314180 (0.00%)519,70018,500-4,37623,56210 tháng
CVPB231527010 (+3.85%)203,70018,500-4,85224,89715 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)309,40022,200-7,80031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2022
Ngày đáo hạn:01/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.8582 : 1
Giá phát hành:3,270
Giá thực hiện:90,000
Giá TH điều chỉnh:87,447
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành