Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY10
KLGD321,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở63,300
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **87,495
S-X *-24,147
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 38,500 | -9,150 | 50,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | 20 (+40%) | 15,400 | -21,816 | 63,226 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 600 | -19,650 | 61,650 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 1,100 | -15,150 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 290 | -10 (-3.33%) | 66,200 | -9,150 | 52,900 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 200 | -10,038 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 170 | 50 (+41.67%) | 100 | -10,384 | 52,594 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | 10 (+2.94%) | 137,300 | -11,495 | 55,145 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | -12,606 | 57,606 | KIS | 15 tháng | |
CVHM2401 | 660 | 30 (+4.76%) | 5,000 | -2,150 | 45,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 270 | -20 (-6.90%) | 376,100 | 28,400 | 900 | 28,580 | 9 tháng |
CMBB2309 | 820 | 20 (+2.50%) | 241,800 | 22,250 | 3,250 | 22,280 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,803,100 | 28,750 | -1,250 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | 18,500 | -2,946 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | (0.00%) | 384,100 | 26,950 | 2,950 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,770 | 120 (+4.53%) | 97,100 | 124,200 | 24,200 | 127,700 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,420 | 100 (+3.01%) | 92,300 | 124,200 | 24,200 | 134,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 640 | -40 (-5.88%) | 570,300 | 28,400 | 400 | 31,840 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 4,600 | 28,400 | -100 | 32,400 | 13 tháng |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 374,600 | 28,400 | -600 | 32,960 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 273,200 | 28,400 | -1,100 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | 20 (+2.30%) | 329,300 | 22,250 | 2,250 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 233,200 | 22,250 | 2,250 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | (0.00%) | 5,600 | 67,700 | -12,300 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 339,600 | 54,100 | 4,100 | 58,340 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,140 | 30 (+2.70%) | 1,388,400 | 54,100 | 2,100 | 63,400 | 15 tháng |
CSTB2327 | 340 | 10 (+3.03%) | 36,200 | 28,750 | -3,250 | 34,040 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 31,600 | 28,750 | -4,250 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 285,800 | 46,250 | 11,250 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 290 | -10 (-3.33%) | 66,200 | 40,850 | -9,150 | 52,900 | 12 tháng |
CVIB2304 | 900 | 30 (+3.45%) | 402,200 | 21,250 | 2,371 | 22,277 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 503,200 | 21,250 | 483 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 230 | 30 (+15%) | 360,000 | 43,050 | -6,950 | 52,300 | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 25,300 | 43,050 | -8,950 | 55,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 270 | 20 (+8%) | 53,100 | 65,400 | -12,998 | 81,044 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 40 (+8.70%) | 45,700 | 65,400 | -12,998 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 519,700 | 18,500 | -4,376 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | 10 (+3.85%) | 203,700 | 18,500 | -4,852 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 309,400 | 22,200 | -7,800 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8582 : 1 |
Giá phát hành: | 3,270 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,447 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |