Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CVHM2008)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

1,610

-40 (-2.42%)
09/06/2021 15:00

Mở cửa1,650

Cao nhất1,740

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY3,870

Thấp nhất NY800

KLGD1,554,200

NN mua139,190

NN bán1,890

KLCPLH3,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở106,100

Giá thực hiện88,888

Hòa vốn **104,988

S-X *17,212

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230270-40 (-36.36%)84,800-9,45050,280ACBS12 tháng
CVHM23077010 (+16.67%)1,400-22,11663,226KIS12 tháng
CVHM2311190 (0.00%)-19,95061,450HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,300-15,45056,050HCM9 tháng
CVHM231331010 (+3.33%)131,100-9,45053,100SSI12 tháng
CVHM231510-10 (-50%)82,900-10,33850,968KIS7 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,000-10,68452,434KIS9 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)430,200-11,79555,065KIS12 tháng
CVHM2318830 (0.00%)-12,90657,606KIS15 tháng
CVHM240158010 (+1.75%)1,100-2,45045,320VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,20042333,97712 tháng
CHPG2316870-20 (-2.25%)39,00028,200-68832,36815 tháng
CSTB2312520380 (+271.43%)10027,950-5,38335,93312 tháng
CSTB2313260-40 (-13.33%)125,00027,950-7,60536,85515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)21,20023,6004,25924,18112 tháng
CHPG2319340-40 (-10.53%)25,00028,200-1,91131,47112 tháng
CMSN2307250100 (+66.67%)1,40067,700-15,29985,49912 tháng
CNVL2305590-260 (-30.59%)20014,850-2,14919,35912 tháng
CPDR23052,290200 (+9.57%)14,50026,0505,82829,38212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10,10010,700-5,29916,09912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)27,950-8,38336,88312 tháng
CVHM23077010 (+16.67%)1,40040,550-22,11663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,750-18,47264,14212 tháng
CVNM230630020 (+7.14%)12,10065,200-6,50774,55412 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,00022,600-8,73331,83312 tháng
CHPG233690-30 (-25%)44,20028,2008928,4717 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)8,60028,200-1,46631,3469 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)290,10028,200-1,79932,99912 tháng
CHPG23392,780-60 (-2.11%)10,60028,200-2,02235,78215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)1,00022,4504,45122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)277,50067,700-14,29982,0997 tháng
CMSN2316500 (0.00%)67,700-16,27988,97912 tháng
CMSN2317990-20 (-1.98%)198,00067,700-19,16894,78815 tháng
CMWG231529030 (+11.54%)101,00055,9007,01254,6887 tháng
CPOW231316010 (+6.67%)11,50010,700-2,18813,2089 tháng
CPOW231443030 (+7.50%)362,20010,700-2,41113,97112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)352,20010,700-2,75614,67615 tháng
CSHB230210 (0.00%)144,70011,750-24912,0197 tháng
CSHB2303500 (0.00%)46,50011,750-59513,3459 tháng
CSHB230433020 (+6.45%)16,40011,7508413,3169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)10,60011,750-80514,20512 tháng
CSHB23061,240110 (+9.73%)358,00011,750-1,02715,25715 tháng
CSTB233010 (0.00%)147,50027,950-6,04934,0397 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)180,20027,950-7,04935,4999 tháng
CSTB2332280-30 (-9.68%)95,00027,950-7,93837,28812 tháng
CSTB23331,350-180 (-11.76%)33,10027,950-8,16138,81115 tháng
CTPB230410 (0.00%)39,00017,850-1,03818,9287 tháng
CTPB2305310-10 (-3.13%)60,50017,850-1,48320,5739 tháng
CTPB23061,130-100 (-8.13%)55,70017,850-2,03822,14812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)82,90040,550-10,33850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,00040,550-10,68452,4349 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)430,20040,550-11,79555,06512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,550-12,90657,60615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)70043,750-8,59553,9459 tháng
CVIC231340020 (+5.26%)59,50043,750-9,70657,45612 tháng
CVIC23141,26030 (+2.44%)17,00043,750-10,81760,86715 tháng
CVNM231310 (0.00%)324,00065,200-17,09782,3957 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)80,50065,200-19,94888,28412 tháng
CVNM23151,430-50 (-3.38%)9,00065,200-21,90892,71315 tháng
CVPB231610 (0.00%)202,40018,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,450-4,42523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)30018,450-4,96624,59812 tháng
CVPB23191,150-90 (-7.26%)110,00018,450-5,49626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)128,60022,600-7,39930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,600-8,39931,6799 tháng
CVRE231922010 (+4.76%)38,30022,600-9,17732,65712 tháng
CVRE23201,000-10 (-0.99%)210,00022,600-9,73334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/09/2020
Ngày niêm yết:29/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:01/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2021
Ngày đáo hạn:11/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:88,888
Khối lượng Niêm yết:3,500,000
Khối lượng lưu hành:3,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành