Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất570
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY330
KLGD43,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn53
Giá CK cơ sở17,900
Giá thực hiện18,500
Hòa vốn **19,780
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 |
25/04/2024 | 700 | (0.00%) | 2,700 |
24/04/2024 | 700 | -90 (-11.39%) | 80,900 |
23/04/2024 | 790 | -60 (-7.06%) | 2,500 |
22/04/2024 | 850 | 130 (+18.06%) | 8,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2304 | 10 | -10 (-50%) | 546,100 | -988 | 18,928 | KIS | 7 tháng |
CTPB2305 | 320 | -20 (-5.88%) | 10,000 | -1,433 | 20,613 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 50,000 | -1,988 | 22,348 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | -600 | 19,780 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 18,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |