Mở cửa490
Cao nhất500
Thấp nhất490
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY160
KLGD84,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn40
Giá CK cơ sở18,100
Giá thực hiện18,500
Hòa vốn **19,500
S-X *-400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 4 : 1 | 19,333 | -1,233 | 20,493 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CTPB2306 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 2 : 1 | 19,888 | -1,788 | 22,208 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CTPB2401 | 500 | 10 (+2.04%) | 2 : 1 | 18,500 | -400 | 19,500 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,700 | 25,000 | 2,700 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 240 | -60 (-20%) | 3 : 1 | 30,450 | 31,000 | -550 | 31,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 2 : 1 | 22,600 | 20,000 | 2,600 | 23,080 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,600 | 31,000 | -3,400 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 48,500 | 34,000 | 14,500 | 48,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 500 | 10 (+2.04%) | 2 : 1 | 18,100 | 18,500 | -400 | 19,500 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 570 | 10 (+1.79%) | 4 : 1 | 40,350 | 43,000 | -2,650 | 45,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,130 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,550 | 20,411 | 1,727 | 21,952 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |