Mở cửa490
Cao nhất500
Thấp nhất490
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY160
KLGD60,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn40
Giá CK cơ sở18,000
Giá thực hiện18,500
Hòa vốn **19,500
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 500 | 10 (+2.04%) | 60,000 |
09/05/2024 | 490 | 60 (+13.95%) | 230,800 |
08/05/2024 | 430 | 30 (+7.50%) | 210,900 |
07/05/2024 | 400 | -60 (-13.04%) | 186,000 |
06/05/2024 | 460 | 40 (+9.52%) | 66,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 205,600 | -1,333 | 20,493 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 20,000 | -1,888 | 22,188 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 500 | 10 (+2.04%) | 60,000 | -500 | 19,500 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 27,500 | 2,500 | 27,660 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 300 | (0.00%) | 356,000 | 30,000 | -1,000 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 500 | 22,550 | 2,550 | 22,920 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,700 | -3,300 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 47,900 | 13,900 | 48,600 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 500 | 10 (+2.04%) | 60,000 | 18,000 | -500 | 19,500 | 6 tháng |
CVHM2401 | 550 | -10 (-1.79%) | 2,000 | 40,600 | -2,400 | 45,200 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | (0.00%) | 21,450 | 1,627 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 18,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |