Chứng quyền TPB-HSC-MET01 (HOSE: CTPB2201)

CW TPB-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,410

Thấp nhất NY10

KLGD35,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,000

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **42,040

S-X *-17,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2201: CTPB2401 CSHB2304 CSHB2305 CSHB2303
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TPB-HSC-MET01

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTPB230530040 (+15.38%)4 : 119,333-1,53320,533KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,13040 (+3.67%)2 : 119,888-2,08822,148KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CTPB240146040 (+9.52%)2 : 118,500-70019,420VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,640270 (+5.03%)7.91 : 1127,60084,51243,088129,124FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,250150 (+13.64%)2 : 129,30029,00030031,500HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,050110 (+5.67%)2 : 122,90019,5003,40023,600MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350-10 (-2.78%)8 : 171,10088,500-17,40091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,770280 (+18.79%)5 : 158,30054,5003,80063,350MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325570120 (+26.67%)4 : 128,10031,500-3,40033,780STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,950100 (+2.60%)4 : 148,35034,00014,35049,800TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231120010 (+5.26%)5 : 141,15060,500-19,35061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231262020 (+3.33%)2 : 118,75021,000-1,26621,198VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313220-30 (-12%)4 : 123,35029,500-6,15030,380VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh