Mở cửa4,780
Cao nhất4,780
Thấp nhất4,660
Cao nhất NY5,500
Thấp nhất NY1,920
KLGD6,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn78
Giá CK cơ sở46,600
Giá thực hiện32,600
Hòa vốn **46,580
S-X *14,000
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 |
25/04/2024 | 4,750 | -200 (-4.04%) | 11,300 |
24/04/2024 | 4,950 | 310 (+6.68%) | 14,000 |
23/04/2024 | 4,640 | 240 (+5.45%) | 67,400 |
22/04/2024 | 4,400 | 400 (+10%) | 19,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 19,600 | 46,830 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 14,600 | 46,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 24,100 | 12,600 | 49,640 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,410 | 210 (+5%) | 43,300 | 11,600 | 48,230 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,740 | 90 (+5.45%) | 621,400 | 11,600 | 48,920 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 | 14,000 | 46,580 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 12,600 | 47,000 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 181,400 | 123,200 | 24,200 | 125,080 | 7 tháng |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 | 46,600 | 14,000 | 46,580 | 7 tháng |
CVRE2323 | 260 | -40 (-13.33%) | 196,000 | 22,450 | -2,350 | 25,580 | 6 tháng |
CHPG2343 | 650 | -100 (-13.33%) | 542,600 | 28,400 | 400 | 29,950 | 6 tháng |
CSTB2338 | 420 | -20 (-4.55%) | 1,273,200 | 28,200 | -800 | 30,260 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 32,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |