Mở cửa4,300
Cao nhất4,300
Thấp nhất4,300
Cao nhất NY5,290
Thấp nhất NY1,770
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở45,250
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **44,900
S-X *13,250
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,500 | 48,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,500 | 50,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,500 | 49,220 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,500 | 49,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,900 | 48,440 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,500 | 48,600 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |