Mở cửa4,300
Cao nhất4,300
Thấp nhất4,300
Cao nhất NY5,290
Thấp nhất NY1,770
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở45,250
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **44,900
S-X *13,250
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 | 21,450 | 48,060 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 41,800 | 14,450 | 50,240 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,860 | 20 (+0.41%) | 37,700 | 13,450 | 49,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,900 | 30 (+1.60%) | 461,500 | 13,450 | 50,200 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 15,850 | 48,140 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 14,450 | 48,600 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |