Mở cửa1,800
Cao nhất1,960
Thấp nhất1,760
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY450
KLGD581,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH23,000,000
Số ngày đến hạn154
Giá CK cơ sở48,200
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **49,960
S-X *13,200
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 581,500 |
07/05/2024 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 932,100 |
06/05/2024 | 1,890 | 70 (+3.85%) | 582,600 |
03/05/2024 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 883,200 |
02/05/2024 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 848,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,100 | 150 (+2.16%) | 117,700 | 21,200 | 48,300 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 187,900 | 14,200 | 50,040 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,840 | 50 (+1.04%) | 136,700 | 13,200 | 49,520 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 581,500 | 13,200 | 49,960 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,280 | 30 (+0.57%) | 5,800 | 15,600 | 48,440 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2,000 | 14,200 | 48,280 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | 10 (+1.14%) | 336,700 | 27,550 | 3,550 | 29,340 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -110 (-3.24%) | 139,000 | 131,000 | 31,000 | 132,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,930 | -80 (-2%) | 101,700 | 131,000 | 31,000 | 139,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 840 | 50 (+6.33%) | 2,370,600 | 30,700 | 2,700 | 33,040 | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | 40 (+4.88%) | 592,200 | 30,700 | 2,200 | 33,660 | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | 50 (+6.02%) | 316,800 | 30,700 | 1,700 | 34,280 | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | 30 (+4.55%) | 2,400,900 | 30,700 | 1,200 | 35,020 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | -80 (-8.25%) | 640,800 | 22,550 | 2,550 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 947,500 | 22,550 | 2,550 | 25,080 | 15 tháng |
CMSN2313 | 860 | 30 (+3.61%) | 625,000 | 72,300 | -7,700 | 88,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 1,038,300 | 59,100 | 9,100 | 62,060 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 3,270,100 | 59,100 | 7,100 | 66,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 283,500 | 27,950 | -4,050 | 33,260 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 167,800 | 27,950 | -5,050 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 581,500 | 48,200 | 13,200 | 49,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 134,300 | 40,900 | -9,100 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 940 | -20 (-2.08%) | 170,900 | 21,550 | 2,671 | 22,428 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | -10 (-1.49%) | 2,203,300 | 21,550 | 783 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 270 | -20 (-6.90%) | 630,400 | 45,400 | -4,600 | 52,700 | 10 tháng |
CVIC2309 | 360 | -10 (-2.70%) | 930,800 | 45,400 | -6,600 | 55,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | -40 (-14.81%) | 50,700 | 67,900 | -10,498 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 560 | -30 (-5.08%) | 788,300 | 67,900 | -10,498 | 83,886 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 90,300 | 18,550 | -4,326 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 539,400 | 18,550 | -4,802 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 164,800 | 23,200 | -6,800 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 23,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 23,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |