Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 (HOSE: CTCB2302)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38

7,020

-80 (-1.13%)
09/05/2024 14:04

Mở cửa7,270

Cao nhất7,270

Thấp nhất7,010

Cao nhất NY7,350

Thấp nhất NY1,250

KLGD40,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở48,150

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **48,060

S-X *21,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2302: CTCB2401 CTCB2307 CTCB2312 CFPT2318 CMBB2306
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 127,00021,15048,060ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,790-220 (-5.49%)4 : 134,00014,15049,160HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,740-100 (-2.07%)3 : 135,00013,15049,220BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,860-10 (-0.53%)8 : 135,00013,15049,880SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,180-100 (-1.89%)3 : 132,60015,55048,140VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24017,300160 (+2.24%)2 : 134,00014,15048,600VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,170-30 (-1.36%)3 : 130,55024,0006,55030,510HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,31030 (+0.91%)2 : 122,75020,0005,35723,151MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,070-80 (-6.96%)6 : 171,80066,0005,80072,420MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,91010 (+0.17%)4 : 159,10036,00023,44259,073MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306140-10 (-6.67%)2 : 127,95030,000-2,05030,280STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 148,15027,00021,15048,060TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230211010 (+10%)4 : 141,05050,000-8,95050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,24030 (+1.36%)2 : 121,60023,0003,52321,598VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230380-40 (-33.33%)3 : 122,95025,000-2,05025,240VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,150-30 (-1.38%)6 : 159,10048,00011,10060,900MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,200 (0.00%)3 : 127,95027,00095030,600STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,230 (0.00%)2 : 121,60017,0005,55322,145VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh