Mở cửa7,270
Cao nhất7,270
Thấp nhất7,010
Cao nhất NY7,350
Thấp nhất NY1,250
KLGD40,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở48,150
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **48,060
S-X *21,150
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,150 | 48,060 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,790 | -220 (-5.49%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,150 | 49,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,740 | -100 (-2.07%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,150 | 49,220 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,860 | -10 (-0.53%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,150 | 49,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,550 | 48,140 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,150 | 48,600 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -30 (-1.36%) | 3 : 1 | 30,550 | 24,000 | 6,550 | 30,510 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,310 | 30 (+0.91%) | 2 : 1 | 22,750 | 20,000 | 5,357 | 23,151 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,070 | -80 (-6.96%) | 6 : 1 | 71,800 | 66,000 | 5,800 | 72,420 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,910 | 10 (+0.17%) | 4 : 1 | 59,100 | 36,000 | 23,442 | 59,073 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 2 : 1 | 27,950 | 30,000 | -2,050 | 30,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 3 : 1 | 48,150 | 27,000 | 21,150 | 48,060 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 41,050 | 50,000 | -8,950 | 50,440 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,240 | 30 (+1.36%) | 2 : 1 | 21,600 | 23,000 | 3,523 | 21,598 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 80 | -40 (-33.33%) | 3 : 1 | 22,950 | 25,000 | -2,050 | 25,240 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 6 : 1 | 59,100 | 48,000 | 11,100 | 60,900 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,950 | 27,000 | 950 | 30,600 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,230 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,600 | 17,000 | 5,553 | 22,145 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |