Mở cửa7,270
Cao nhất7,270
Thấp nhất7,010
Cao nhất NY7,350
Thấp nhất NY1,250
KLGD40,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở48,450
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **48,060
S-X *21,450
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 |
08/05/2024 | 7,100 | 150 (+2.16%) | 117,700 |
07/05/2024 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 23,800 |
06/05/2024 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 5,300 |
03/05/2024 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 140,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 | 21,450 | 48,060 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 41,800 | 14,450 | 50,240 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,860 | 20 (+0.41%) | 37,700 | 13,450 | 49,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,900 | 30 (+1.60%) | 461,500 | 13,450 | 50,200 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 15,850 | 48,140 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 14,450 | 48,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 | 30,450 | 6,450 | 30,540 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 24,600 | 22,650 | 5,257 | 23,185 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,090 | -60 (-5.22%) | 198,500 | 71,400 | 5,400 | 72,540 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 126,900 | 58,900 | 23,242 | 58,677 | 12 tháng |
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 919,600 | 27,800 | -2,200 | 30,260 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 | 48,450 | 21,450 | 48,060 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 53,600 | 40,950 | -9,050 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,350 | 140 (+6.33%) | 17,100 | 21,600 | 3,523 | 21,771 | 12 tháng |
CVRE2303 | 60 | -60 (-50%) | 630,700 | 22,850 | -2,150 | 25,180 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 188,100 | 58,900 | 10,900 | 60,900 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 330,400 | 27,800 | 800 | 30,570 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 9,600 | 21,600 | 5,553 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 14,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 14,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |