Mở cửa1,430
Cao nhất1,430
Thấp nhất1,430
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY930
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **34,290
S-X *3,800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,220 | -170 (-2.66%) | 900 | 19,200 | 45,660 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 14,200 | 46,240 | HCM | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 8,600 | 12,200 | 47,640 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,320 | 120 (+2.86%) | 15,000 | 11,200 | 47,960 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 285,800 | 11,200 | 48,280 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,780 | 30 (+0.63%) | 100 | 13,600 | 46,940 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 12,200 | 47,300 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |