Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY860
Thấp nhất NY10
KLGD3,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,500
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **38,040
S-X *-11,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,200 | 48,030 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,200 | 49,400 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,200 | 49,100 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,200 | 49,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,100 | 340 (+7.14%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,600 | 47,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,200 | 47,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 125,900 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 2 : 1 | 28,650 | 29,000 | -350 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 8 : 1 | 69,800 | 88,500 | -18,700 | 91,380 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 55,700 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 27,550 | 31,500 | -3,950 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,100 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2 : 1 | 18,400 | 21,000 | -1,616 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 4 : 1 | 23,400 | 29,500 | -6,100 | 30,500 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |