Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTCB2212)

CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

20

(%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY10

KLGD736,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,900

Giá thực hiện44,000

Hòa vốn **44,080

S-X *-10,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,070430 (+6.48%)3 : 127,00021,10048,210ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,810300 (+8.55%)4 : 134,00014,10049,240HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,790330 (+7.40%)3 : 135,00013,10049,370BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,860130 (+7.51%)8 : 135,00013,10049,880SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,170410 (+8.61%)3 : 132,60015,50048,110VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,300220 (+3.62%)2 : 134,00014,10046,600VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305840 (0.00%)6 : 127,15024,0003,15029,040ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,010-100 (-3.22%)10 : 1126,300100,00026,300130,100FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,650-80 (-2.14%)10 : 1126,300100,00026,300136,500FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233164040 (+6.67%)6 : 128,70028,00070031,840HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233266040 (+6.45%)6 : 128,70028,50020032,460HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233366030 (+4.76%)6 : 128,70029,000-30032,960HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233456010 (+1.82%)8 : 128,70029,500-80033,980HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231494050 (+5.62%)4 : 122,60020,0002,60023,760MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 122,60020,0002,60025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231383060 (+7.79%)10 : 170,40080,000-9,60088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,540-20 (-1.28%)6 : 155,60050,0005,60059,240MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,180-30 (-2.48%)10 : 155,60052,0003,60063,800MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232730010 (+3.45%)6 : 127,70032,000-4,30033,800STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232849020 (+4.26%)8 : 127,70033,000-5,30036,920STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,860130 (+7.51%)8 : 148,10035,00013,10049,880TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 141,10050,000-8,90053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230494030 (+3.30%)4 : 121,45020,0002,57122,428VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650 (0.00%)6 : 121,45022,00068324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308250 (0.00%)10 : 144,60050,000-5,40052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230934010 (+3.03%)10 : 144,60052,000-7,40055,400VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310250-10 (-3.85%)10 : 165,90080,000-12,49880,848VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231150030 (+6.38%)10 : 165,90080,000-12,49883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231417010 (+6.25%)4 : 118,45024,000-4,42623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,45024,500-4,90224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231523020 (+9.52%)8 : 123,30030,000-6,70031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh