Chứng quyền TCB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTCB2211)

CW TCB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,430

Thấp nhất NY10

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,000

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **42,040

S-X *-14,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,64030 (+0.45%)3 : 127,00019,85046,920ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,510-400 (-10.23%)4 : 134,00012,85048,040HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,46050 (+1.13%)3 : 135,00011,85048,380BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,730-10 (-0.57%)8 : 135,00011,85048,840SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23124,760100 (+2.15%)3 : 132,60014,25046,880VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,080-420 (-6.46%)2 : 134,00012,85046,160VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230584010 (+1.20%)6 : 127,00024,0003,00029,040ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,110310 (+11.07%)10 : 1127,300100,00027,300131,100FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,730280 (+8.12%)10 : 1127,300100,00027,300137,300FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331600-20 (-3.23%)6 : 128,35028,00035031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332620-30 (-4.62%)6 : 128,35028,500-15032,220HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333630-30 (-4.55%)6 : 128,35029,000-65032,780HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550 (0.00%)8 : 128,35029,500-1,15033,900HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314890-10 (-1.11%)4 : 122,40020,0002,40023,560MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,270 (0.00%)4 : 122,40020,0002,40025,080MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313770-20 (-2.53%)10 : 168,00080,000-12,00087,700MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,560100 (+6.85%)6 : 155,60050,0005,60059,360MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,21070 (+6.14%)10 : 155,60052,0003,60064,100MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327290-40 (-12.12%)6 : 127,60032,000-4,40033,740STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470-30 (-6%)8 : 127,60033,000-5,40036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,730-10 (-0.57%)8 : 146,85035,00011,85048,840TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231332020 (+6.67%)10 : 141,15050,000-8,85053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230491040 (+4.60%)4 : 121,40020,0002,52122,315VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB230565020 (+3.17%)6 : 121,40022,00063324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230825010 (+4.17%)10 : 144,40050,000-5,60052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230933010 (+3.13%)10 : 144,40052,000-7,60055,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310260 (0.00%)10 : 165,40080,000-12,99880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311470-20 (-4.08%)10 : 165,40080,000-12,99883,004VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-20 (-11.11%)4 : 118,30024,000-4,57623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,30024,500-5,05224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 122,75030,000-7,25031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh